Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
16 ppm
Độ phân giải tối đa
*
2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
16 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
16 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
16 ppm
Thời gian khởi động
30 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
17 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
17 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
30000 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
ESC P, Epson ESC/P2, Epson FX, HP-GL/2, IBM 2390, PCL 5Ce
Tổng số lượng khay đầu vào
*
4
Tổng công suất đầu vào
*
1600 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
250 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
4
Công suất đầu vào tối đa
1600 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Letter