Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
4 ppm
Độ phân giải tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
16 ppm
Thời gian khởi động
180 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
14 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
25 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
35000 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
ESC P, Epson ESC/P2, Epson FX, HP-GL/2, PCL 5e
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
700 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
200 tờ
Kiểu nhập giấy
Cassette, Khay giấy
Số lượng tối đa khay đầu vào
2
Công suất đầu vào tối đa
700 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Giấy trơn, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Letter
Kích cỡ phong bì
10, B5, C5, C6, DL, Monarch
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
92 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148 - 297 mm
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 163 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, Song song, USB