Mức áp suất âm thanh (khi in)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
39 dB
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
*
861 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
48 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
7 W
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
30 - 85 phần trăm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
407 x 436 x 261 mm
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
(76 x 148mm) - (216 x 356mm)
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
HLT, GLT, GLG, F4, Monarch, DL, C5, C6, C10, IB5
Yêu cầu về nguồn điện
220-240V; 50Hz
Tương thích điện từ
EN 55022, EN 55024, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, CISPR 22, GB9254, GB17625
Độ an toàn
EN 60950, IEC60950, GB4943, EN60825-1
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 95/98/Me/NT 4.0/XP/2000
Mac OS 8.1 +
Mac OS 9.X +
Mac OS X
Mô phỏng
ESC/Page, PCL6, ESC/P2, FX, I239X, Adobe PostScript 3