Chứng nhận
Directives EN 550222(CISPR 22), EN 55024(CPISPR 24), EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, IEC61000-4-[2,3,4,5,6,8,11]
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
*
959 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
76 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 85 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 85 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
428 x 468 x 404 mm
Chiều rộng của kiện hàng
555 mm
Chiều sâu của kiện hàng
581 mm
Chiều cao của kiện hàng
590 mm
Trọng lượng thùng hàng
35,1 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
4 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều cao pallet (UK)
74 cm
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
2 pc(s)
Khay giấy bổ sung
1 x 550
Các cổng vào/ ra
IEEE 1284
USB 2.0
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
76.2 - 215.9mm x 127 - 355.6mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
F4, GLG, GLT, Monarch, COM-#10, DL, C5, C6
Yêu cầu về nguồn điện
220/240V 50 - 60Hz ±3Hz
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1 x 150 + 1 x 550
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet/Fast-Ethernet
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
538 W
Độ an toàn
EN 60950, IEC60950, CE Directive, FDA21CFR, GB7247.1, IEC60825-1
Các hệ thống vận hành tương thích
Mac OS 8.1+, 9.X & OSX
Windows 95/98/Me/XP/2000, NT 4.0
Mô phỏng
ESC/Page, PCL6, PCL5e, GL2, LJ4, Epson FX, ESC/P2, IBM I239X, Adobe PostScript 3