Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
24 ppm
Độ phân giải tối đa
*
2400 x 2400 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
24 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
13,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
13,5 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
60000 số trang/tháng
Tổng công suất đầu vào
*
600 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
250 tờ
Công suất đầu vào tối đa
1600 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60-216 g/m²
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP: LPR, FTP, IPP, PORT2501, PORT9100; Microsoft Network: SMB; AppleTalk
Các giao thức quản lý
SNMP, HTTP, TELNET, DHCP, BOOTP, APIPA, PING, DDNS, Rendezvous, SNTP
Bộ nhớ trong (RAM)
*
64 MB
Bộ nhớ trong tối đa
576 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
55 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
36,5 dB
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
*
781 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
70 W