Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
7,5 ppm
Độ phân giải tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
30 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
9,3 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
15,3 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
120000 số trang/tháng
Tổng công suất đầu vào
*
650 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
250 tờ
Công suất đầu vào tối đa
1150 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Letter
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP: LPR, FTP, IPP, PORT2501, PORT9100 Microsoft Network
Các giao thức quản lý
TCP/IP: SNMP, HTTP, TELNET, DHCP, BOOTP, APIPA, PING, DDNS, Rendezvous (mDNS), SNTP, SSDP NetBEUI, NetWare & AppleTalk: SNMP
Bộ nhớ trong (RAM)
*
64 MB
Bộ nhớ trong tối đa
512 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
56 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
40 dB
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
*
900 W