Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
20 ppm
Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
25 ppm
Thời gian khởi động
30 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
15 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
60000 số trang/tháng
Phông chữ máy in
Mã vạch, Bitmap, PCL, PostScript
Phông chữ PCL (phông chữ ngôn ngữ lệnh máy in)
181
Số lượng phông chữ bitmap
15
Tổng công suất đầu vào
*
550 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
250 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
150 tờ
Công suất đầu vào tối đa
1250 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
10, C5, C6, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 216 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60-216 g/m2
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP: LPR, FTP, IPP, PORT2501, PORT9100; NetBIOS over TCP/IP, NetBIOS over NetBEUI; Netware: Standby, NDS Print Server, Bindery Print Server, Remote Printer; AppleTalk
Các giao thức quản lý
TCP/IP: SNMP, HTTP, TELNET, DHCP, BOOTP, APIPA, PING, DDNS, mDNS, SNTP, SSDP, SLP; Microsoft Network: AutoIP, SSDP; NetBEUI: SNMP, SSDP; NetWare, AppleTalk: SNMP, EMPC
Bộ nhớ trong (RAM)
*
128 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1024 MB
Model vi xử lý
PowerPC 750FL