Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
20 ppm
Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
25 ppm
Thời gian khởi động
30 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
15 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
15 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
60000 số trang/tháng
Tổng công suất đầu vào
*
400 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
250 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
550 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
150 tờ
Công suất đầu vào tối đa
950 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 216 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 216 g/m²
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
LPR, FTP, IPP, PORT2501, PORT9100, TCP/IP, NetBEUI
Các giao thức quản lý
SNMP, HTTP, TELNET, DHCP, BOOTP, APIPA, PING, DDNS, mDNS†1, SNTP, SSDP, SLP, Auto-IP, SSDP MS, SNMP
Bộ nhớ trong (RAM)
*
128 MB
Bộ nhớ trong tối đa
640 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
51, 30
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
51, 30