Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
43 ppm
Thời gian khởi động
17 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
7,9 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
200000 số trang/tháng
Tổng công suất đầu vào
*
700 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
500 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
150 tờ
Công suất đầu vào tối đa
1800 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
10, C5, C6, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
64 - 216 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 216 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, Song song, USB 2.0
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP: LPR, FTP, IPP, PORT2501, PORT9100, WSD Microsoft Network: Net BIOS over TCP/IP, Net BIOS ove, TCP/IP, Net BIOS over NetBEUI NetWare: NDS Print Server, Bindery Print Server, Remote Printer Apple, AppleTalk
Các giao thức quản lý
TCP/IP: SNMP, HTTP, TELNET, DHCP, BOOTP, APIPA, PING, DDNS, mDNS, SNTP, SSDP, SLP, WSD, LLTD, Microsoft Network: Auto-IP, SSDP MS Network(NetBEUI): SNMP AppleTalk: SNMP
Bộ nhớ trong (RAM)
*
64 MB
Bộ nhớ trong tối đa
576 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
56,1 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
28 dB