Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
26 ppm
Độ phân giải tối đa
*
2400 x 2400 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
26 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,1 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
11,4 giây
Tổng công suất đầu vào
*
250 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
1850 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A3
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Nhãn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A3, A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Letter
Kích cỡ phong bì
C5, C6, DL
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
64-256 gsm
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP: LPR, FTP, IPP, PORT2501, PORT9100, WSD, Microsoft Network: Net BIOS over TCP/IP,Net BIOS over NetBEUI, NetWare: Standby, NDS Print Server, Bindery Print Server, Remote Printer,AppleTalk
Các giao thức quản lý
TCP/IP: SNMP, HTTP, TELNET, DHCP, BOOTP, APIPA, PING, DDNS, mDNS, SNTP, SSDP, ENPC,SLP, WSD, LLTD,Microsoft Network: Auto-IP, SSDP, MS Network (NetBEUI): SNMP, ENPC,NetWare: SNMP, AppleTalk: SNMP
Bộ nhớ trong (RAM)
*
256 MB
Bộ nhớ trong tối đa
768 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
52 dB