Thêm>>>
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.
Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson

Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Stylus S21
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CA43302
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun

Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality:
created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm:
246571
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày:
01 Apr 2021 09:24:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Tính năng
Các lỗ phun của đầu in
90/29
Màu sắc
*

Số lượng hộp mực in
*
4
In
Độ phân giải màu
5760 x 1440 DPI
Độ phân giải tối đa
*
5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
14 ppm
Công suất đầu vào & đầu ra
Số lượng tối đa của khay giấy
80
Xử lý giấy
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4
Letter
Legal
20x25 cm
13x18 cm
10x15 cm
9x13 cm 1
3x20 cm
A6
A5
B5
Half Letter
Envelopes: No.10, DL, C6
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Kích cỡ phong bì
C6, DL
A6 Thiệp

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
Thiết kế
Định vị thị trường
*
Nhà riêng & Văn phòng
Thiết kế
Nước xuất xứ
Thái Lan
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Phần mềm tích gộp
Software CD
Epson Easy Photo Print
Epson Web-To-Page
Chiều rộng của kiện hàng
280 mm
Chiều sâu của kiện hàng
500 mm
Chiều cao của kiện hàng
240 mm
Trọng lượng thùng hàng
3,88 kg
Các số liệu kích thước
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều cao pa-lét
2,08 m
Số lượng mỗi lớp
6 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
8 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
64 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều cao pallet (UK)
2,08 m
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
48 pc(s)
Các đặc điểm khác
Công nghệ in
In phun
Đầu in
Epson Micro Piezo
Nhãn hiệu | Hình ảnh | Mã sản phẩm | Sản phẩm | Kho hàng | Giá thành từ |
![]() |
(show image) |
C11C387081 | Stylus Photo 2100 |
![]() |
0.00 (excl. VAT)
0 (incl. VAT)
|
![]() |
(show image) |
C11C393152 | Stylus Photo1290S |
![]() |
0.00 (excl. VAT)
0 (incl. VAT)
|
![]() |
(show image) |
C11C300041 | Stylus Pro 5500 |
![]() |
0.00 (excl. VAT)
0 (incl. VAT)
|
![]() |
(show image) |
C11C295031 | Stylus Color 1160 NON 9.5ppm 1440dpi A3+ |
![]() |
0.00 (excl. VAT)
0 (incl. VAT)
|
![]() |
(show image) |
C11C393045 | Stylus Photo 1290 NON 9.4ppm 2880dpi A3+ |
![]() |
0.00 (excl. VAT)
0 (incl. VAT)
|
![]() |
(show image) |
B11B155001 | Bdl Stylus C42UX NON 11ppm+Perfection660 |
![]() |
0.00 (excl. VAT)
0 (incl. VAT)
|
![]() |
(show image) |
C11C228031 | Stylus Pro 5000 NON 5ppm 1440x720dpi A3 |
![]() |
0.00 (excl. VAT)
0 (incl. VAT)
|
![]() |
(show image) |
C11C203031 | Stylus Color3000 NON 960cps1440dpi A4 A2 |
![]() |
0.00 (excl. VAT)
0 (incl. VAT)
|
![]() |
(show image) |
C11C211021 | Stylus Color 1520 EN 7ppm 1440dpi A3+ |
![]() |
0.00 (excl. VAT)
0 (incl. VAT)
|
![]() |
(show image) |
C11C417031 | STYLUS PHOTO 810 12PPM |
![]() |
0.00 (excl. VAT)
0 (incl. VAT)
|