Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
38 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
15 ppm
Độ phân giải scan quang học
*
2400 x 2400 DPI
Kiểu quét
*
Máy quét hình phẳng
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Tổng công suất đầu vào
*
250 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
30 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy in ảnh bóng, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Kích cỡ phong bì
10, C6, DL
Kết nối tùy chọn
Ethernet, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích
CF, Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MicroDrive, microSDHC, miniSD, MMC, MS Duo, MS PRO, MS PRO Duo, SD, SDHC, xD
Mức áp suất âm thanh (khi in)
39 dB
Định vị thị trường
*
Nhà riêng & Văn phòng