Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Các lỗ phun của đầu in
D: 384, D: 128
Độ phân giải tối đa
*
5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
36 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
36 ppm
Tổng công suất đầu vào
*
150 tờ
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
DIN A4, DIN A5, DIN A6, DIN B5, DIN C6 (Envelope), 9 x 13 cm, 10 x 15 cm, 13 x 18 cm, 13 x 20 cm, 20 x 25 cm, 16:9, Letter, Letter Legal, User defined
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Kích cỡ phong bì
10, C6, DL
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
10x15"
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Phát thải áp suất âm thanh
38 dB
Thẻ nhớ tương thích
Thẻ nhớ Memory Stick (MS), microSDHC, miniSD, miniSDHC, MMC, MMC+, MMCmicro, MS Duo, MS Micro (M2), MS PRO, MS PRO Duo, MS Pro-HG Duo, SD, SDHC, xD
Định vị thị trường
*
Nhà riêng & Văn phòng
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
*
15 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
3,4 W