Độ phân giải tối đa
*
5760 x 1400 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
32 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
15 ppm
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 2400 DPI
Phạm vi quét tối đa
A4 (210 x 297)
Kiểu quét
*
Máy quét hình phẳng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Tổng công suất đầu vào
*
100 tờ
Kiểu nhập giấy
In từng tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Kích cỡ phong bì
10, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15, 13x18, 20x25
Định lượng phương tiện khay giấy
0 - 75 g/m²
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Thuật toán bảo mật
128-bit WEP, 64-bit WEP, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích
Thẻ nhớ Memory Stick (MS), microSDHC, microSDXC, miniSD, miniSDHC, MMC, MMC+, MMCmicro, MS Duo, MS PRO, MS PRO Duo, MS Pro-HG Duo, SD, SDHC, SDXC