Độ phân giải tối đa
*
5760 x 1400 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
30 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
15 ppm
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
0 mm
Sao chép
*
Photocopy mono
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 2400 DPI
Phạm vi quét tối đa
A4 (210 x 297)
Kiểu quét
*
Máy quét hình phẳng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Tổng công suất đầu vào
*
100 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Kích cỡ phong bì
10, C6, DL
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
10x15, 20x24"
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
75 g/m²
Giao diện chuẩn
USB 2.0, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
128-bit WEP, 64-bit WEP, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Mức áp suất âm thanh (khi in)
52 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
39 dB