Ngôn ngữ mô tả trang
*
Epson ESC/P2, PCL 5c, PostScript 3
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
30000 số trang/tháng
Độ phân giải màu
4800 x 1200 DPI
Độ phân giải tối đa
*
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
26 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
24 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
9 giây
Tổng số lượng khay đầu vào
*
1
Tổng công suất đầu vào
*
330 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
150 tờ
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
80 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy, In từng tờ
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C4, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Kích cỡ phong bì
10, C4, C6, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
64 - 256 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TCP/IP, SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, AutoIP, DNS, mDNS, SNTP, SSDP, WSD, LLTD, LLMNR, SLP, ENPC
Bộ nhớ trong (RAM)
*
320 MB