Độ phân giải in đen trắng
4800 x 1200 DPI
Độ phân giải tối đa
*
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
26 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
24 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
9 giây
Độ phân giải sao chép tối đa
*
1200 x 600 DPI
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
A4 / Letter (216 x 297)
Kiểu quét
*
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail, Tập tin, USB
Độ phân giải fax (trắng đen)
200 x 200 DPI
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Quay số fax nhanh, các số tối đa
60
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
30000 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
Epson ESC/P2, PCL 5c, PostScript 3
Tổng số lượng khay đầu vào
*
1
Tổng công suất đầu vào
*
330 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
150 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy, In từng tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
80 tờ
Công suất đầu vào tối đa
580 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C4, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
10, C4, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
9x13, 13x18, 20x25
Định lượng phương tiện khay giấy
64 - 256 g/m²