Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
30 ppm
Độ phân giải tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
30 ppm
Thời gian khởi động
39 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
12,9 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
120000 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
PCL 5c, PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Tổng số lượng khay đầu vào
*
1
Tổng công suất đầu vào
*
250 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
2
Công suất đầu vào tối đa
850 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Phiếu mục lục, Letter
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
92 - 148 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
216 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 120 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
IP/Sec, DHCP, SNMPv1/v2c/v3, BootP, ARP, HTTPv1.1, HTTPS, SMTPv1, SNTP, SLPv2, DDNS, WSD, AutoIP, Ping, EtherTalk, IPX/SPX
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
IP/Sec, DHCP, SNMPv1/v2c/v3, BootP, ARP, HTTPv1.1, HTTPS, SMTPv1, SNTP, SLPv2, DDNS, WSD, AutoIP, Ping, EtherTalk, IPX/SPX
Các giao thức quản lý
IPP1.1, LPD, FTP, DHCP, SNMPv1/v2c/v3, BottP, ARP, HTTPv1.1, HTTPS, SMTPv1, SNTP, SLPv2, DDNS, WSD, TCPIPSocketPrinting, AutoIP, Ping, IPv4, IPv6, Ipsec
Bộ nhớ trong (RAM)
*
256 MB
Bộ nhớ trong tối đa
768 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
39 dB