Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
35 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
50000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
Epson ESC/P2, Epson FX, PCL 5e, PCL 6, PDF 1.3, PostScript 3
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
300 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
250 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
4
Công suất đầu vào tối đa
800 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Letter
Kích cỡ phong bì
10, C5, C6, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
LPR, FTP, IPP, 2501, 9100, WSD, Net BIOS, AppleTalk
Các giao thức quản lý
SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, DDNS, mDNS, SNTP, SSDP, SLP, WSD, LLTD, Ping
Bộ nhớ trong (RAM)
*
64 MB
Bộ nhớ trong tối đa
320 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
55 dB