Độ phân giải màu
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
30 ppm
Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
30 ppm
Thời gian khởi động
18 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,3 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
9,9 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
100000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
Epson ESC/P2, PCL 5c, PCL 6, PDF 1.6
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
955 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
150 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
155 tờ
Công suất đầu vào tối đa
2055 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A3
Khổ in tối đa
297 x 432 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Letter
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
75 - 297 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
98 - 431,8 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 216 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Kết nối tùy chọn
Song song, USB 2.0
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Các giao thức quản lý
CP/IPv4, TCP/IPv6, IPSec, SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, PING, DDNS, mDNS, SNTP, SSDP, ENPC, SLP, WSD, LLTD; AppleTalk
Bộ nhớ trong (RAM)
*
256 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1024 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53 dB