Độ phân giải tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
15 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
12 ppm
Thời gian khởi động
25 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
13 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
15 giây
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
15 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
12 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
24 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
40 giây
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
215,9 x 297 mm
Kiểu quét
*
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
CIFS, E-mail, Tập tin, FTP, USB
Tốc độ quét (màu đen)
8 ppm
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Quay số fax nhanh, các số tối đa
99
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
20000 số trang/tháng
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
150 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
100 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
10 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
15 tờ
Công suất đầu vào tối đa
150 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g
Thuật toán bảo mật
128-bit WEP, 64-bit WEP, TKIP, WPA-PSK, WPA2-PSK
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IPv4