Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
TCP/IP
Các giao thức quản lý
IP/Sec, DHCP, SNMP v1/v2c/v3, BootP, RARP, HTTP, HTTPS, SMTP v1, SNTP, DDNS, WINS, mDNS
Bộ nhớ trong (RAM)
*
256 MB
Bộ nhớ trong tối đa
768 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53 dB
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
*
1100 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
15 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.4 Tiger
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
10 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
15 - 85 phần trăm
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
403,5 x 469,4 x 416,1 mm
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet