Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
23 ppm
Độ phân giải tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
23 ppm
Thời gian khởi động
15,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
15,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
15,5 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
40000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
PCL 5c, PCL 6, PostScript 3
Tổng công suất đầu vào
*
250 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
150 tờ
Công suất đầu vào tối đa
501 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy trơn
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Phong bì, Nhãn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 216 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Các giao thức quản lý
TCP/IPv4, TCP/IPv6, IP/Sec, DHCP, SNMP v1/v2c/v3, BootP, RARP, HTTP, HTTPS, SMTP v1, SNTP, DDNS, AutoIP, Ping, WINS, Bonjour (mDNS)
Bộ nhớ trong (RAM)
*
256 MB
Bộ nhớ trong tối đa
768 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53 dB