Kích cỡ phong bì
10, C6, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 210 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
SSL/TLS, IEEE802.1X, IP/Sec, TCP/IP: IPP, IPPS, LPR, FTP, WSD, Port9100, NetWare: Bindery Print Server, NDS Print Server, Remote Printer, AppleTalk
Các phương pháp in mạng lưới
IPv4, IPv6, SSL/TLS, IEEE802.1X, IP/Sec, TCP/IP: IPP, IPPS, LPR, FTP, WSD, Port9100, NetWare: Bindery Print Server, NDS Print Server, Remote Printer, AppleTalk
Bộ nhớ trong tối đa
768 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM)
*
256 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53,5 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
33 dB
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Độ phân giải màn hình
128 x 64 pixels
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
1100 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
34 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
140 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 85 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 30 °C
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
446,5 x 558 x 490 mm
Đa chức năng
Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In, Quét
Song công hoàn toàn (Full duplex)
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x
Chế độ tiết kiệm năng lượng