Độ phân giải tối đa
*
5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
38 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
15 ppm
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Độ phân giải scan quang học
*
2400 x 2400 DPI
Phạm vi quét tối đa
A4 / Letter (216 x 297)
Tốc độ quét (màu đen)
1,9 ipm
Tốc độ quét (màu)
5,8 ipm
Độ phân giải fax (trắng đen)
200 x 200 DPI
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Quay số fax nhanh, các số tối đa
60
Quảng bá fax
1 các địa điểm
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Tổng công suất đầu vào
*
250 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
10, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
9x13, 10x15, 13x18, 20x25
Định lượng phương tiện khay giấy
0 - 75 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
64 - 95 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
128-bit WEP, 64-bit WEP, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2, WPA2-PSK