Độ phân giải tối đa
*
5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
36 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
36 ppm
Độ phân giải scan quang học
*
2400 x 2400 DPI
Phạm vi quét tối đa
A4 (210 x 297)
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Tổng số lượng khay đầu vào
*
1
Tổng công suất đầu vào
*
150 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C6
Kích cỡ phong bì
10, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
9x13, 10x15, 13x18, 20x25
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
A4, A5, A6, B5, Legal, Thư
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
128-bit WEP, 64-bit WEP, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích
Thẻ nhớ Memory Stick (MS), microSDHC, miniSD, miniSDHC, MMC, MMC+, MMCmicro, MS Duo, MS Micro (M2), MS PRO, MS PRO Duo, MS Pro-HG Duo, SD, SDHC, xD
Mức áp suất âm thanh (khi in)
38 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng)
5,3 dB