Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
45 ppm
Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
45 ppm
Thời gian khởi động
30 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
8 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
120000 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
Epson FX, PCL 5c, PCL 6, PDF 1.6, PostScript 3
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
550 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
500 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
150 tờ
Công suất đầu vào tối đa
2900 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Letter
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 216 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
LPR, FTP, IPP, Port 9100, WSD, Net BIOS over TCP/IP, AppleTalk
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
LPR, FTP, IPP, Port 9100, WSD, Net BIOS over TCP/IP, AppleTalk
Các giao thức quản lý
SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, DDNS, mDNS, SNTP, SSDP, ENPC, SLP, WSD, LLTD, Ping
Bộ nhớ trong (RAM)
*
512 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1024 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
59 dB