Độ phân giải tối đa
*
5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
34 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
18 ppm
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
0 mm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 2400 DPI
Kiểu quét
*
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Quay số fax nhanh, các số tối đa
60
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
3000 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
Epson ESC/P2
Tổng số lượng khay đầu vào
*
1
Tổng công suất đầu vào
*
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
100 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Giấy mattˌ không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Kích cỡ phong bì
10, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15, 13x18 cm
Định lượng phương tiện khay giấy
64 - 95 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0