Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
45 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
27 ppm
Thời gian khởi động
18 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
200000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
Epson ESC/P2, Epson FX, PCL 5c, PCL 6, PDF 1.6, PostScript 3
Tổng số lượng khay đầu vào
*
3
Tổng công suất đầu vào
*
1100 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
250 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
150 tờ
Công suất đầu vào tối đa
2350 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C6
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 216 g/m²
Giao diện chuẩn
Song song, USB 2.0
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Các giao thức quản lý
SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, DDNS, mDNS, SNTP, SSDP, SLP, WSD, LLTD, Ping, TCP/IPv4, TCP/IPv6, IPSec, IEEE 802.1X
Bộ nhớ trong (RAM)
*
128 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1152 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
55,9 dB