Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C4
Kích cỡ phong bì
10, B5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15, 13x18, 13x20, 20x25
Định lượng phương tiện khay giấy
64 - 256 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
128-bit WEP, 64-bit WEP, WPA-AES, WPA-TKIP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
IPP, LDP, Port 9100, WSD, TCP/IPv4, TCP/IPv6
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Epson Connect, Google Cloud Print
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Màu sắc sản phẩm
*
Màu trắng
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
21 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
8,2 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG