Ngôn ngữ mô tả trang
*
ESC/P-R, GDI
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
65000 số trang/tháng
Độ phân giải tối đa
*
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
34 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
34 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
7 giây
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng
24 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu
24 ipm
Tổng số lượng khay đầu vào
*
3
Tổng công suất đầu vào
*
331 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
250 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
*
3
Công suất đầu vào tối đa
1831 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A3+
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A3+, A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Kích cỡ phong bì
10, C4, C6
Kích cỡ giấy ảnh
10x15, 13x18, 20x25
Định lượng phương tiện khay giấy
64 - 256 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, 802.1x RADIUS, SSL/TLS, WPA-PSK, WPA2-Enterprise
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
LPR, FTP, IPP, LDP, Port 9100, WSD, Net BIOS over TCP/IP, TCP/IPv4, TCP/IPv6, IPSec