Độ phân giải tối đa
*
5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
33 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
15 ppm
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
0 mm
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 2400 DPI
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Tổng số lượng khay đầu vào
*
1
Tổng công suất đầu vào
*
100 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Ledger (kích thước giấy)
Kích cỡ phong bì
10, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
9x13, 10x15, 13x18, 13x20, 20x25
Giao diện chuẩn
USB 2.0, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Thuật toán bảo mật
128-bit WEP, 64-bit WEP, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Epson Connect, Google Cloud Print