Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
40 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
28 ppm
Thời gian khởi động
19 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
9 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
220000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
PCL 3, PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7
Tổng số lượng khay đầu vào
*
3
Tổng công suất đầu vào
*
1100 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
500 tờ
Công suất đầu vào tối đa
2600 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A3
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Kích cỡ phong bì
C5, C6, DL
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Thuật toán bảo mật
IPSEC, SNMP
Các giao thức quản lý
SNMP, DHCP, BOOTP, APIPA, DDNS, mDNS, SNTP, SSDP, SLP, WSD, LLTD, TCP/IPv4, TCP/IPv6, IPSec, IEEE 802.1X Paper / Media Handling
Bộ nhớ trong (RAM)
*
1024 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1024 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
51 dB