Chế độ in kép
Thủ công/Tự động
Độ phân giải tối đa
*
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
20 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
20 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
34 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
30 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
11 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
11 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
7 giây
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 1200 DPI
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 2400 DPI
Quét đến
E-mail, FTP, Thẻ nhớ flash, USB
Tốc độ quét (màu đen)
6,3 ipm
Tốc độ quét (màu)
4,5 ipm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Quay số fax nhanh, các số tối đa
200
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
45000 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
ESC/P-R, PCL 5c, PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7
Tổng công suất đầu vào
*
580 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
150 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
80 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
35 tờ
Công suất đầu vào tối đa
580 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy trơn, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Kích cỡ phong bì
10, C4, C6