ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Kích cỡ phong bì
10, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15, 13x18 cm
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
64 - 95 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP
Các giao thức quản lý
SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, DDNS, mDNS, SNTP, Ping, SLP, WSD, LLTD
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Epson Connect, Google Cloud Print
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Màu sắc sản phẩm
*
Màu đen
Định vị thị trường
*
Nhà riêng & Văn phòng
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
14 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
1,5 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
4,7 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Phần mềm tích gộp
Epson Easy Photo Print, Epson Event Manager, Epson Fax Utility, Epson Scan, EpsonNet Config, EpsonNet Print, EpsonNet setup, Presto! Page Manager 9