Độ phân giải tối đa
*
5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
13 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
10 ppm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
10 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
7,2 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 2400 DPI
Kiểu quét
*
Máy quét hình phẳng
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Photo black, Màu vàng
Nhiều công nghệ trong một
Tổng công suất đầu vào
*
100 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
30 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy in ảnh bóng, In hình trên áo phông bằng ép nhiệt, Giấy mattˌ không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy semi-glossy
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
4x6, 5x7, 8x10, 8.5x11
Giao diện chuẩn
USB 2.0, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Chức năng bảo vệ
WEP 64 Bit, WEP 128 Bit, WPA PSK (TKIP), WPA PSK (AES)
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Epson Connect, Google Cloud Print