Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt, Màu hồng tía, Màu vàng
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
37 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
38 ppm
Độ phân giải tối đa
*
5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng
5 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu
4,8 ipm
Tổng số lượng khay đầu vào
*
1
Tổng công suất đầu vào
*
120 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
50 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Kích cỡ phong bì
10, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15, 13x18 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
4x6, 5x7"
Giao diện chuẩn
USB 2.0, LAN không dây
Công nghệ in lưu động
Epson Remote Print, Epson iPrint
Mức áp suất âm thanh (khi in)
36 dB
Định vị thị trường
*
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm
*
Màu đen