Độ phân giải tối đa
*
5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
33 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
15 ppm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng
9,2 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu
4,5 ipm
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 2400 DPI
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Quay số fax nhanh, các số tối đa
60
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Tổng số lượng khay đầu vào
*
1
Tổng công suất đầu vào
*
100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
30 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C4, C6
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Epson Connect, Google Cloud Print
Mức áp suất âm thanh (khi in)
39 dB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu đen
Định vị thị trường
*
Nhà riêng & Văn phòng