location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson WorkForce AL-M320DTN 1200 x 1200 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
WorkForce
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
AL-M320DTN
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CF21401BW
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946634449 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 175904
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Mar 2024 09:14:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson WorkForce AL-M320DTN 1200 x 1200 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - A4 40 ppm
  • - In hai mặt
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 50000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 2 Tổng công suất đầu vào: 600 tờ Tổng công suất đầu ra: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB Bộ xử lý được tích hợp 750 MHz
Thêm>>>
In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
40 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
20 ppm
Thời gian khởi động
15 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
50000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, Epson ESC/P2, ESC/Page, Epson FX, Epson I239X, PostScript 3
Nước xuất xứ
Việt Nam
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
600 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
850 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Letter
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Đầu nối USB
USB Type-B
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Các giao thức quản lý
HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, DDNS, mDNS, SNTP, SSDP, SLP, WSD, LLTD, Ping, IEEE 802.1X, SNMP 1.0, SNMP 3.0
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
1024 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
750 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
52 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,6 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
4,6 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Chứng nhận
EN61000-3-2, EN61000-3-3
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
609 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
870 W
Điện
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
7 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
2,36 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,05 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Vista, Windows XP
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
15 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
375 mm
Độ dày
393 mm
Chiều cao
385 mm
Trọng lượng
16,9 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
500 mm
Chiều sâu của kiện hàng
520 mm
Chiều cao của kiện hàng
610 mm
Trọng lượng thùng hàng
22,6 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
EpsonNet Config
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433210
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
135 cm
Trọng lượng pa-lét
0 g
Số lượng mỗi lớp
2 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
6 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều cao pallet (UK)
135 cm
Trọng lượng pallet (UK)
0 g
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
12 pc(s)
Các đặc điểm khác
Độ an toàn
IEC60950-1, IEC60825-1
Các hệ thống vận hành tương thích
Linux, Mac OS X 10.6.8 or later, Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Server 2003, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016, Windows Vista, Windows XP
Mức độ ồn khi quét, vận hành
52 dB
Mức độ ồn
52 dB
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
LPR, FTP, IPP, Port 9100, WSD, Net BIOS über TCP/IP, TCP/IPv4, TCP/IPv6, IPSec
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Quốc gia Distributor
España 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Belgium 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)