Độ phân giải tối đa
*
5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
28 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
28 ppm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng
14 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu
11 ipm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen
14 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu
11 ppm
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
0 mm
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 2400 DPI
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Photo black, Màu vàng
Tổng số lượng khay đầu vào
*
1
Tổng công suất đầu vào
*
100 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A3
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy in ảnh, Giấy trơn
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal, Letter
Kích cỡ phong bì
10, B5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
9x13, 10x15, 13x18, 13x20, 20x25
Giao diện chuẩn
USB, LAN không dây
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-TKIP, WPA-AES
Công nghệ in lưu động
Epson Connect, Apple AirPrint, Google Cloud Print
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích
SD, SDHC, SDXC
Mức áp suất âm thanh (khi in)
37 dB