Độ phân giải tối đa
*
5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
13 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
10 ppm
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 2400 DPI
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPEG, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF
Tổng công suất đầu vào
*
100 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
50 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C6
Kích cỡ giấy ảnh
9x13, 10x15, 13x18
Trọng lượng phương tiện quét
64 - 300 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Thuật toán bảo mật
WEP, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Epson Connect, Google Cloud Print
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC, MiniSD, MiniSDHC, SD, SDHC, SDXC
Mức áp suất âm thanh (khi in)
37 dB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu đen
Định vị thị trường
*
Nhà riêng & Văn phòng