Độ phân giải tối đa
*
5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
28 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
28 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen
13 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu
10 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
5,5 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
4,5 ppm
Tốc độ in hai mặt (ISO/IEC 24734, A4) đen trắng
5,5 ppm
Tốc độ in hai mặt (ISO/IEC 24734, A4) màu
4,5 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
11 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
12,5 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
0 mm
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 2400 DPI
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Photo black, Màu vàng
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
100 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A3
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy in ảnh, Giấy trơn
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal, Letter
Kích cỡ phong bì
10, B5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
9x13, 10x15, 13x18, 13x20, 20x25
Định lượng phương tiện khay giấy
64 - 300 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA-AES
Công nghệ in lưu động
Epson Connect, Epson iPrint, Epson Email Print, Epson Remote Print, Apple AirPrint, Google Cloud Print
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích
SD, SDHC, SDXC, MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC, MiniSD, MiniSDHC
Mức áp suất âm thanh (khi in)
37 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
5 dB