Số lượng cổng USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1)
1
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA-AES
Các giao thức quản lý
SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, DDNS, mDNS, SNTP, SLP, WSD, LLTD, Ping
Công nghệ in lưu động
Epson Connect, Epson iPrint, Epson Email Print, Epson Remote Print, Apple AirPrint, Google Cloud Print
Màu sắc sản phẩm
*
Màu đen
Định vị thị trường
*
Nhà riêng & Văn phòng
Kích thước màn hình
10,9 cm (4.3")
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
19 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
8,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Chiều rộng của kiện hàng
570 mm
Chiều sâu của kiện hàng
720 mm
Chiều cao của kiện hàng
435 mm
Trọng lượng thùng hàng
22,4 kg
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các trình điều khiển bao gồm
Phần mềm tích gộp
Presto! Page Manager 9
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433100
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
10 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều cao pallet (UK)
75 cm
Trọng lượng pallet (UK)
0 g
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
10 pc(s)
Phương pháp in
Epson PrecisionCore
Số lượng người dùng
5 người dùng
Các hệ thống vận hành tương thích
Mac OS 10.5.8 oder höher, Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows Server 2003 (32/64 Bit), Windows Server 2008 (32/64 Bit), Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012 (64bit), Windows Vista, Windows XP, Windows Server 2003 R2
Các lỗ phun của đầu in
800 nozzles black, 256 nozzles per colour
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TCP/IPv4, TCP/IPv6