Ngôn ngữ mô tả trang
*
ESC P, ESC/P-R
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Màu đỏ, Màu vàng
Các lỗ phun của đầu in
180 nozzles black, 180 nozzles per colour
Độ phân giải tối đa
*
5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
29 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
29 ppm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng
9,2 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu
9 ipm
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
0 mm
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
200 tờ
Công suất đầu vào tối đa
250 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A3
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A3, A3+, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Kích cỡ phong bì
10, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
9x13, 10x15, 13x18, 13x20, 20x25
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
4x6, 5x7, 8x10
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
4x6
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA-AES
Công nghệ in lưu động
Epson Connect, Apple AirPrint, Google Cloud Print
Mức áp suất âm thanh (khi in)
36 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
5 dB
Định vị thị trường
*
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm
*
Màu đen
Kích thước màn hình
6,1 cm (2.4")