Công nghệ in
*
In phun nhiệt
Độ phân giải tối đa
*
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
13 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3)
13 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen
24 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu
24 ppm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng
45 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) màu
45 ipm
Tốc độ in hai mặt (ISO/IEC 24734, A4) đen trắng
16 ppm
Tốc độ in hai mặt (ISO/IEC 24734, A4) màu
16 ppm
Tốc độ in hai mặt (ISO/IEC 24734, A3) đen trắng
11 ppm
Tốc độ in hai mặt (ISO/IEC 24734, A3) màu
11 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
5,5 giây
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 1200 DPI
Kích thước bản sao tối đa
A3
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 2400 DPI
Kiểu quét
*
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail, FTP, Phần mềm, Network folder, Máy tính cá nhân, USB
Tốc độ quét (màu đen)
25 ipm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPEG, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Quay số fax nhanh, các số tối đa
2000
Chuyển tiếp fax đến
Máy tính cá nhân
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
500 - 5000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
75000 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
ESC/P-R, GDI
Tổng số lượng khay đầu vào
*
3
Tổng công suất đầu vào
*
250 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
250 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
85 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa
1835 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A3
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy mỹ thuật, Tiêu đề, Giấy in ảnh bóng, Giấy in ảnh
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A3+, A3++, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Letter, Báo khổ nhỏ (kích thước phương tiện)
Kích cỡ phong bì
10, C4, C6
Kích cỡ giấy ảnh
10x15, 13x18, 20x25
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
10x15, 13x18, 20x25
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
55 - 127 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
330 - 1200 mm
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
64 - 300 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
64 - 150 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, NFC, USB 2.0, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1), LAN không dây