Ngôn ngữ mô tả trang
*
PCL 5c, PCL 6, ESC/P-R, PostScript 3, PDF 1.7
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Các lỗ phun của đầu in
800 nozzles black, 800 nozzles per colour
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
75000 số trang/tháng
Độ phân giải tối đa
*
4800 x 1200 DPI
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
5,5 giây
Tốc độ in hai mặt (ISO/IEC 24734, A4) đen trắng
16 ppm
Tốc độ in hai mặt (ISO/IEC 24734, A4) màu
16 ppm
Tổng số lượng khay đầu vào
*
3
Tổng công suất đầu vào
*
250 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
250 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
*
3
Công suất đầu vào tối đa
1835 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A3
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A3, A3+, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
Kích cỡ phong bì
10, C4, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15, 13x18, 20x25
Định lượng phương tiện khay giấy
64 - 300 g/m²
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-PSK, WPA-AES, WPA2-Enterprise
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TCP/IPv4, TCP/IPv6
Công nghệ in lưu động
Epson Connect, Epson iPrint, Epson Email Print, Epson Remote Print, Apple AirPrint, Google Cloud Print