Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-PSK, WPA2-AES, WPA2-Enterprise
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
LPD, HTTPS, HTTP, DHCP, AR
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
LPD, WSD-Print, WSD-Scan, IPSEC
Các giao thức quản lý
HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, DDNS, mDNS, SNTP, ENPC, SLP, WSD, LLTD, SMTP, LLMNR, POP3, IEEE 802.1X, ARP, GARP, EAP, ICMP, IGMP, DNS-SD, HTTPS, XMPP, LDAP, LDAPS, SNMP 3.0, SNMP Trap
Giao thức thư điện tử
POP3, SMTP
Chức năng bảo vệ
Access restriction with Epson Web Config, Confidential and secure PIN-enabled printing, LDAP Address Book, IPsec, IEEE802.1x, SSL (Server Authentication), Admin panel mode
Công nghệ in lưu động
Epson Connect, Epson iPrint, Epson Email Print, Epson Remote Print, Apple AirPrint, Google Cloud Print
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,7 dB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu trắng
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Kích thước màn hình
10,9 cm (4.3")
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
1,3 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
29 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
14 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,2 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Vista
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Chiều rộng của kiện hàng
580 mm
Chiều sâu của kiện hàng
621 mm
Chiều cao của kiện hàng
845 mm
Trọng lượng thùng hàng
31,9 kg
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các trình điều khiển bao gồm
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433100
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
2 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều cao pallet (UK)
2,06 m
Trọng lượng pallet (UK)
0 g
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
2 pc(s)
Phương pháp in
Epson PrecisionCore
Các hệ thống vận hành tương thích
Citrix XenApp 7.6 und höher, Citrix XenDesktop Version 7.6, Linux, Mac OS 10.10.x, Mac OS 10.7.x, Mac OS 10.8.x, Mac OS 10.9.x, Mac OS X 10.11.x, Mac OS X 10.12.x, Mac OS X 10.6.8 or later, Windows 10, Windows 7, Windows 7, 64-Bit-Version, Windows 8, Windows 8 (32/64 Bit), Windows 8.1, Windows 8.1 x64 Edition, Windows Server 2003 R2 x64, Windows Server 2008 (32/64 Bit), Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012 (64bit), Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016, Windows Vista, Windows Vista (32/64 Bit), Windows Vista, 64-Bit-Version, Windows XP SP2 oder höher, Windows XP SP3, Windows XP, 64-Bit-Version, Windows Server 2003 R2, Windows XP Professional x64 Edition, XP Professional x64 Edition SP2
Các lỗ phun của đầu in
800 nozzles black, 800 nozzles per colour
Các giao thức mạng lưới khác được hỗ trợ
WSD-Scan, FTP
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TCP/IPv4, TCP/IPv6, HTTP, HTTPS, IPSEC