Độ phân giải tối đa
*
5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
32 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
32 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen
15,8 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu
3 ppm
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
0 mm
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 4800 DPI
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
100 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Tiêu đề, Giấy in ảnh
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Phong bì, Legal, Thư
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Kích cỡ phong bì
10, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
9x13, 10x15, 13x18, 13x20, 20x25
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
9x13, 10x15, 13x18, 13x20, 20x25
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
A4, A5, A6, B5, Legal
Giao diện chuẩn
USB, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA-AES
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, Epson Connect
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích
SD, SDHC, SDXC, MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC, MiniSD, MiniSDHC
Mức áp suất âm thanh (khi in)
33 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
4,6 dB