Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
150 tờ
Công suất đầu vào tối đa
5350 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A3
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Giấy trơn, Bưu thiếp
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Phong bì, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A3, A3+, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive
Kích cỡ phong bì
10, C4, C5, C6, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 350 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1), LAN không dây
Số lượng cổng USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1)
1
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g
Thuật toán bảo mật
HTTPS, IPSec, SNMP, SSL/TLS
Các giao thức quản lý
SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, DDNS, mDNS, SNTP, SLP, WSD, LLTD, Ping, SMTP, TCP/IPv4, TCP/IPv6, IPSec, IEEE 802.1X, DCHP, HTTPS, LDAP, SNMP 3.0
Các phương pháp in mạng lưới
LPR, FTP, IPP, LPD, Port 9100, TCP/IPv4, TCP/IPv6, IPSec, WSD-Print
Bộ nhớ trong (RAM)
*
3072 MB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu trắng
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Kích thước màn hình
22,6 cm (8.9")
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
170 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
77 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1,4 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,4 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,9 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012 R2
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Chiều rộng của kiện hàng
1510 mm
Chiều sâu của kiện hàng
865 mm
Chiều cao của kiện hàng
820 mm
Trọng lượng thùng hàng
206,75 g