Độ phân giải tối đa
*
5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
32 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
32 ppm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng
15,8 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu
11 ipm
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
0 mm
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 4800 DPI
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Photo black, Màu vàng
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
120 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
30 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Letter
Kích cỡ phong bì
10, C6, DL
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB, LAN không dây